Đọc nhanh: 大赦国际 (đại xá quốc tế). Ý nghĩa là: ân xá Quốc tế.
大赦国际 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ân xá Quốc tế
Amnesty International
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大赦国际
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 国际局势 发生 了 很大 的 变动
- cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn
- 国际象棋 特级 大师
- siêu sao cờ tướng quốc tế.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 中国 古代 的 四大名著 是 经典
- Tứ đại danh tác là các tác phẩm kinh điển của Trung Quốc cổ đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
大›
赦›
际›