大调 dà diào
volume volume

Từ hán việt: 【đại điệu】

Đọc nhanh: 大调 (đại điệu). Ý nghĩa là: điệu trưởng (âm giai).

Ý Nghĩa của "大调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điệu trưởng (âm giai)

大调式中的音调或调性

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大调

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 众口难调 zhòngkǒunántiáo 这件 zhèjiàn shì 没有 méiyǒu bèi 大家 dàjiā 通过 tōngguò

    - Do chín người mười ý, chuyện này vẫn chưa được mọi người thông qua.

  • volume volume

    - 大兴 dàxīng 调查 diàochá 研究 yánjiū 之风 zhīfēng

    - Nổi lên làn gió điều tra nghiên cứu

  • volume volume

    - 上级 shàngjí 决定 juédìng 调派 diàopài 大批 dàpī 干部 gànbù 支援 zhīyuán 农业 nóngyè

    - cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一台 yītái 很大 hěndà de 空调 kōngtiáo

    - Đây là một chiếc điều hòa rất to.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 水库 shuǐkù de 调节 tiáojié 航运 hángyùn 条件 tiáojiàn 大为 dàwéi 改善 gǎishàn

    - Việc điều hoà của hồ chứa nước, điều kiện vận tải đường thuỷ cải thiện rất nhiều.

  • volume volume

    - 调整 tiáozhěng 物价 wùjià shì 关乎 guānhū 人民 rénmín 生活 shēnghuó de 一件 yījiàn 大事 dàshì

    - điều chỉnh vật giá là việc quan trọng có liên quan đến cuộc sống của người dân.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • - 通过 tōngguò 调整 tiáozhěng 学习策略 xuéxícèlüè de 成绩 chéngjì 大大提高 dàdàtígāo le

    - Nhờ điều chỉnh chiến lược học tập, điểm số của cô ấy đã tăng lên rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao