Đọc nhanh: 大藏 (đại tạng). Ý nghĩa là: Loại kinh Phật, chép lời giảng của Phật.. Ví dụ : - 大藏经 kinh đại tạng
大藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Loại kinh Phật, chép lời giảng của Phật.
- 大藏经
- kinh đại tạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大藏
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 大藏经
- kinh đại tạng
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 夏天 收获 的 大量 水果 可 冷藏 或 装瓶 装罐 加以 保存
- Một lượng lớn trái cây thu hoạch được vào mùa hè có thể được lưu trữ trong tủ lạnh hoặc đóng chai và đóng lon để bảo quản.
- 森林 是 大自然 的 宝藏
- Rừng là kho báu của thiên nhiên.
- 大规模 地 收藏 各种 艺术品
- Thu thập các tác phẩm nghệ thuật khác nhau trên quy mô lớn.
- 他 为 大家 办事 完全 公开 , 从来 没有 藏掖
- anh ấy làm việc vì mọi người hoàn toàn công khai, từ trước đến nay không hề che giấu gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
藏›