大蒙 dà méng
volume volume

Từ hán việt: 【đại mông】

Đọc nhanh: 大蒙 (đại mông). Ý nghĩa là: tỏi。。.

Ý Nghĩa của "大蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大蒙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tỏi。蒜。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大蒙

  • volume volume

    - 太会 tàihuì 演戏 yǎnxì le 大家 dàjiā dōu gěi 蒙住 méngzhù le

    - Bạn diễn trò cũng quá giỏi rồi, làm mọi người đều mờ mắt hết cả.

  • volume volume

    - 大雾 dàwù 白蒙蒙 báiméngméng de 飞机 fēijī 只好 zhǐhǎo 暂停 zàntíng 起飞 qǐfēi

    - sương mù dày đặc đến mức máy bay phải tạm dừng cất cánh.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙难 méngnàn 蒙难 méngnàn 时刻 shíkè 使人受 shǐrénshòu 巨大 jùdà 折磨 zhémó de 事例 shìlì huò 地方 dìfāng

    - Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 去一趟 qùyītàng 蒙大拿州 méngdànázhōu

    - Chúng ta sắp có một chuyến đi đến Montana.

  • volume volume

    - méng 各位 gèwèi 大力协助 dàlìxiézhù 十分 shífēn 感谢 gǎnxiè

    - Tôi rất cảm ơn vì đã được mọi người nhiệt tình giúp đỡ.

  • volume volume

    - 这儿 zhèér 最近 zuìjìn de zài 蒙大拿州 méngdànázhōu

    - Gần nhất ở đây là ở Montana.

  • volume volume

    - ér què pǎo 西藏 xīzàng zhǎo le 蒙古大夫 měnggǔdàifū

    - Thay vào đó bạn đi lang thang ở Tây Tạng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao