Đọc nhanh: 大肚 (đại đỗ). Ý nghĩa là: Thị trấn Tatu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Tatu ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Tatu township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大肚
- 腆 着 个 大肚子
- ểnh bụng
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 小伙子 肚量 大
- thanh niên sức ăn rất mạnh
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 大夫 , 我 肚子 太疼 了
- Bác sĩ, bụng tôi đau quá đi.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
肚›