大红大绿 dàhóng dà lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【đại hồng đại lục】

Đọc nhanh: 大红大绿 (đại hồng đại lục). Ý nghĩa là: xanh đỏ loè loẹt; màu sắc sặc sỡ.

Ý Nghĩa của "大红大绿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大红大绿 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xanh đỏ loè loẹt; màu sắc sặc sỡ

指颜色浓艳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大红大绿

  • volume volume

    - 小红 xiǎohóng 桌子 zhuōzi 满头大汗 mǎntóudàhán

    - Tiểu Hồng lau bàn tới toàn thân đầy mồ hôi.

  • volume volume

    - 大方 dàfāng chá 色泽 sèzé 鲜绿 xiānlǜ 口感 kǒugǎn 清爽 qīngshuǎng

    - Trà Đại Phương có màu xanh tươi, vị thanh mát.

  • volume volume

    - jiù 知道 zhīdào 不是 búshì lái de 大吉 dàjí lǐng 红茶 hóngchá de

    - Tôi không nghĩ rằng bạn ở đây vì Darjeeling của tôi.

  • volume volume

    - 墙上 qiángshàng xiě zhe zhè 十一个 shíyígè chù 目的 mùdì 大红 dàhóng wèi 实现 shíxiàn 四个 sìgè 现代化 xiàndàihuà ér 奋斗 fèndòu

    - trên tường viết 11 chữ lớn màu hồng đập vào mắt 'Vì thực hiện bốn hiện đại hoá mà phấn đấu'

  • volume volume

    - 火太大 huǒtàidà le de liǎn dōu 烤红 kǎohóng le

    - Lửa to quá, mặt cô ấy hơ đỏ lên rồi.

  • volume volume

    - mǎi le 一块 yīkuài 大幅 dàfú 红布 hóngbù

    - Tôi đã mua một tấm vải đỏ lớn.

  • volume volume

    - 大棉 dàmián 盛开 shèngkāi 时满树 shímǎnshù 猩红 xīnghóng

    - khi hoa gạo nở rộ, cả cây đỏ rực như máu.

  • volume volume

    - 提起 tíqǐ zhè miàn 红旗 hóngqí 可大有 kědàyǒu 来历 láilì

    - nhắc đến lá cờ đỏ này, quả là có một nguồn gốc sâu xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao