lián
volume volume

Từ hán việt: 【liên】

Đọc nhanh: (liên). Ý nghĩa là: cá mè.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá mè

鲢鱼,身体侧扁,鳞细,背部青黑色,腹部白色,是中国重要的淡水鱼类之一

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYKQ (弓一卜大手)
    • Bảng mã:U+9CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp