Đọc nhanh: 大气科学 (đại khí khoa học). Ý nghĩa là: Khoa học khí quyển.
大气科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khoa học khí quyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气科学
- 科学家 在 监测 气候
- Các nhà khoa học đang quan sát khí hậu.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 我 的 学校 是 医科大学
- Trường của tôi là đại học y.
- 学习 外国语 要 用 很大 的 气力 才能 学好
- Học ngoại ngữ phải tốn sức lực rất nhiều mới học tốt được.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 她 用 欺骗 手法 取得 了 理科 教员 的 职位 , 她 谎称 曾 在 大学 读过 书
- Cô ấy đã sử dụng các phương pháp lừa dối để đạt được vị trí giáo viên môn Khoa học, cô ấy nói dối rằng đã từng học đại học.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
学›
气›
科›