Đọc nhanh: 大气环流 (đại khí hoàn lưu). Ý nghĩa là: hoàn lưu khí quyển.
大气环流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoàn lưu khí quyển
atmospheric circulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大气环流
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 全球 大气 环流
- trái đất chuyển động tuần hoàn
- 不仅 我 生气 , 大家 都 很 生气
- Không chỉ tôi tức giận, mọi người đều rất tức giận.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 他 在 密西西比河 流域 拥有 一个 大农场
- Anh ta sở hữu một trang trại lớn trong khu vực lưu vực sông Mississippi.
- 下一场 大雪 吧 天气 变得 越来越 不近 尽如人意 了
- Trận tuyết rơi dày tiếp theo, thời tiết càng ngày càng kém khả quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
气›
流›
环›