Đọc nhanh: 大树菠萝 (đại thụ ba la). Ý nghĩa là: cây mít.
大树菠萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây mít
植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大树菠萝
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 大树 的 旁边
- Bên cạnh cái cây to.
- 前边 有 一棵 大树
- Phía trước có một cây lớn.
- 一棵 大树 横躺 在 路上
- Có một cái cây to nằm vắt ngang đường.
- 她 买 了 一个 大菠萝
- Cô ấy đã mua một quả dứa lớn.
- 你 不能 一次 吃太多 菠萝
- Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.
- 几乎 不到 一分钟 , 就 将 巨大 的 树干 变成 建材
- Gần chưa đầy một phút, thân cây khổng lồ được biến thành vật liệu xây dựng.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
树›
菠›
萝›