大暴雨 dàbàoyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đại bạo vũ】

Đọc nhanh: 大暴雨 (đại bạo vũ). Ý nghĩa là: mưa to; mưa lớn; mưa xối xả (trong 24 giờ đồng hồ lượng mưa đạt từ 100 - 200 mm).

Ý Nghĩa của "大暴雨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大暴雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưa to; mưa lớn; mưa xối xả (trong 24 giờ đồng hồ lượng mưa đạt từ 100 - 200 mm)

指24小时内,雨量达100 - 200毫米的雨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大暴雨

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 这么 zhème de 雨量 yǔliàng 真是 zhēnshi 十年 shínián 九不遇 jiǔbùyù

    - năm nay mưa to như vậy, quả là nhiều năm chưa thấy.

  • volume volume

    - 连日 liánrì 大雨 dàyǔ 河水 héshuǐ 暴涨 bàozhǎng

    - mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ 突然 tūrán lái le

    - Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.

  • volume volume

    - zhí dào 家时 jiāshí 下起 xiàqǐ le 大雨 dàyǔ

    - Khi tôi về đến nhà, trời bắt đầu mưa lớn.

  • volume volume

    - xià le 一场 yīchǎng 大雨 dàyǔ

    - Mưa một trận to.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 纵然 zòngrán 有雨 yǒuyǔ 不会 búhuì 很大 hěndà

    - Dù hôm nay có mưa, cũng không to đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+11 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó , Pù
    • Âm hán việt: Bão , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ATCE (日廿金水)
    • Bảng mã:U+66B4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+0 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: , , Vụ
    • Nét bút:一丨フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLBY (一中月卜)
    • Bảng mã:U+96E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao