Đọc nhanh: 大旱之望云霓 (đại hạn chi vọng vân nghê). Ý nghĩa là: xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓.
大旱之望云霓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓
see 大旱望雲霓|大旱望云霓 [dà hàn wàng yún ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大旱之望云霓
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 他 仰望 巨大 的 建筑物
- Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
云›
大›
旱›
望›
霓›