Đọc nhanh: 大旱望霓 (đại hạn vọng nghê). Ý nghĩa là: xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓.
大旱望霓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓
see 大旱望雲霓|大旱望云霓 [dà hàn wàng yún ní]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大旱望霓
- 国家 对于 青年一代 寄予 极大 的 希望
- quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 大为 失望
- vô cùng thất vọng
- 他 亏负 了 大家 的 期望
- anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
- 大家 都 渴望 去 旅游
- Mọi người đều háo hức đi du lịch.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 他 辜负 了 大家 的 期望
- Anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.
- 他 的 决定 令 大家 都 失望
- Quyết định của anh ấy khiến mọi người thất vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
旱›
望›
霓›