大旱望霓 dà hàn wàng ní
volume volume

Từ hán việt: 【đại hạn vọng nghê】

Đọc nhanh: 大旱望霓 (đại hạn vọng nghê). Ý nghĩa là: xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓.

Ý Nghĩa của "大旱望霓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大旱望霓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 大旱望 雲霓 | 大旱望 云霓

see 大旱望雲霓|大旱望云霓 [dà hàn wàng yún ní]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大旱望霓

  • volume volume

    - 国家 guójiā 对于 duìyú 青年一代 qīngniányídài 寄予 jìyǔ 极大 jídà de 希望 xīwàng

    - quốc gia đặt hy vọng lớn vào thế hệ thanh niên.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 期望 qīwàng 财政 cáizhèng 大臣 dàchén 公布 gōngbù zài běn 年度预算 niándùyùsuàn zhōng 削减 xuējiǎn 税收 shuìshōu

    - Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.

  • volume volume

    - 大为 dàwéi 失望 shīwàng

    - vô cùng thất vọng

  • volume volume

    - 亏负 kuīfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 渴望 kěwàng 旅游 lǚyóu

    - Mọi người đều háo hức đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 通过 tōngguò 广告 guǎnggào 扩大 kuòdà 知名度 zhīmíngdù

    - Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - Anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • volume volume

    - de 决定 juédìng lìng 大家 dàjiā dōu 失望 shīwàng

    - Quyết định của anh ấy khiến mọi người thất vọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:AMJ (日一十)
    • Bảng mã:U+65F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghê
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨一フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBHXU (一月竹重山)
    • Bảng mã:U+9713
    • Tần suất sử dụng:Trung bình