Đọc nhanh: 大幅上涨 (đại bức thượng trướng). Ý nghĩa là: phát triển nhanh chóng.
大幅上涨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát triển nhanh chóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大幅上涨
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 房价 大幅度 上涨
- Giá nhà đất tăng mạnh.
- 生产 大幅度 上升
- nhịp độ sản xuất tăng cao.
- 房地产 的 价格 大幅 上升 了
- Giá bất động sản đã tăng đáng kể.
- 学生 的 成绩 大幅 上升
- Thành tích học sinh tăng lên đáng kể.
- 墙上 挂 着 一块 大幅 白布
- Trên tường treo một tấm vải trắng lớn.
- 墙上 挂 着 大幅 照片
- Trên tường treo ảnh lớn.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
大›
幅›
涨›