Đọc nhanh: 大幅下跌 (đại bức hạ điệt). Ý nghĩa là: lao xuống (giảm nhanh chóng).
大幅下跌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao xuống (giảm nhanh chóng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大幅下跌
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 产值 增幅 不 大
- biên độ tăng trưởng của giá trị sản lượng không cao.
- 股票价格 大幅 下跌
- Giá cổ phiếu giảm mạnh.
- 产品 销售量 大幅度 下降 , 目前 已跌 至 谷底
- lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.
- 今年 气温 大幅 下降
- Nhiệt độ năm nay giảm mạnh.
- 下雨 了 , 大家 顿 跑 开 了
- Trời mưa, mọi người lập tức chạy đi.
- 下课时 大家 都 很 开心
- Mọi người đều vui vẻ khi tan học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
大›
幅›
跌›