Đọc nhanh: 大工业 (đại công nghiệp). Ý nghĩa là: đại công nghiệp.
大工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大工业
- 大力 扩建 工业 基地
- ra sức mở rộng khu công nghiệp.
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 她 大学毕业 后 , 应聘 到 一家 外贸公司 做 会计工作
- Sau khi tốt nghiệp đại học, cô xin vào làm kế toán tại một công ty ngoại thương
- 他们 建立 了 新 的 工业 格局
- Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.
- 工业 集团 规模 很大
- Tập đoàn công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 工业园 规模 很大
- Khu công nghiệp có quy mô rất lớn.
- 事业 上 栽 了 大跤
- Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.
- 商品 市场 扩大 了 , 就 会 引起 工业生产 的 连锁反应
- thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
大›
工›