Đọc nhanh: 大山 (đại san). Ý nghĩa là: Dashan, nghệ danh của người Canada Mark Henry Rowswell (1965-), diễn viên và nhân vật truyền hình nổi tiếng ở Trung Quốc. Ví dụ : - 两座大山夹着一条小沟。 hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.. - 万里长城就像一条龙卧在一座雄伟壮观的大山上面 Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
大山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dashan, nghệ danh của người Canada Mark Henry Rowswell (1965-), diễn viên và nhân vật truyền hình nổi tiếng ở Trung Quốc
Dashan, stage name of Canadian Mark Henry Rowswell (1965-), actor and well-known TV personality in PRC
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大山
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 他们 聚在一起 侃大山
- Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 大会 发言 要 开门见山 , 套话 、 空话 都 应 省去
- phát biểu trên hội nghị nên nói thẳng vào vấn đề, bớt đi những lời sáo ngữ, vô nghĩa.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
山›