Đọc nhanh: 大姑 (đại cô). Ý nghĩa là: chị cả của bố, chị gái của chồng, chị dâu.
大姑 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. chị cả của bố
father's oldest sister
✪ 2. chị gái của chồng
husband's older sister
✪ 3. chị dâu
sister-in-law
✪ 4. chị chồng; bá
丈夫的姐姐
✪ 5. mụ o
丈夫的姐姐或妹妹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大姑
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 我 的 大姑子 做饭 做 得 很 好吃
- Chị chồng tôi nấu ăn rất ngon.
- 小姑娘 睁 着 水汪汪 的 大 眼睛 , 好奇 地 看着 我
- cô bé giương đôi mắt to, sáng long lanh, nhìn tôi một cách tò mò.
- 我 的 大姑 很 喜欢 做饭
- Bác cả của tôi rất thích nấu ăn.
- 这 小姑娘 有 两只 又 大 又 水灵 的 眼睛
- cô bé này có đôi mắt vừa to vừa đẹp.
- 大部分 萌 姑娘 软 妹子 的 表象 之下 都 拥有 一颗 抠 脚 大汉 的 强壮 内心
- Dưới vẻ ngoài của hầu hết những cô gái dễ thương và những cô gái mềm yếu, họ đều mang trong mình trái tim mạnh mẽ của một người đàn ông lớn
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 我们 上有老下有小 七姑八姨一 大家 都 盼 着 我 平安 回去
- Toàn thể già trẻ lớn bé, dây mơ rễ má trong nhà đều mong ngóng tôi trở về an toàn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
姑›