Đọc nhanh: 大商场 (đại thương trường). Ý nghĩa là: trung tâm thương mại.
大商场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大商场
- 这个 商场 很大
- Thị trường này rất lớn.
- 比起 大 商场 我 更 喜欢 小商店
- So với các trung tâm mua sắm lớn thì tôi càng thích cửa hàng nhỏ hơn.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 大 商场 里 设有 自动扶梯
- Các trung tâm mua sắm lớn có thang cuốn.
- 新盖 的 商场 又 高大 , 又 亮堂
- cửa hàng mới xây vừa cao ráo vừa sáng sủa.
- 商场 周末 的 客流量 非常 大
- Lượng khách ở trung tâm mua sắm rất lớn vào cuối tuần.
- 这是 一座 大型商场
- Đây là một trung tâm thương mại lớn
- 我方 市场 这务 商品 供大于求
- Nguồn cung của mặt hàng này trên thị trường của chúng ta đang vượt quá cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
商›
场›
大›