大员 dà yuán
volume volume

Từ hán việt: 【đại viên】

Đọc nhanh: 大员 (đại viên). Ý nghĩa là: quan to; quan lớn; đại quan; quan. Ví dụ : - 考察大员 quan giám sát; khảo sát.

Ý Nghĩa của "大员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quan to; quan lớn; đại quan; quan

旧时指职位高的人员 (多用于委派时)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 考察 kǎochá 大员 dàyuán

    - quan giám sát; khảo sát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大员

  • volume volume

    - 员工 yuángōng zài 大厅 dàtīng 工作 gōngzuò

    - Nhân viên đang làm việc ở đại sảnh.

  • volume volume

    - 大卫 dàwèi 梦想 mèngxiǎng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 口译员 kǒuyìyuán

    - David mơ ước trở thành phiên dịch viên.

  • volume volume

    - shì 大学 dàxué 足球 zúqiú 代表队 dàibiǎoduì de 球员 qiúyuán

    - Anh ấy là một cầu thủ của đội đại diện bóng đá đại học.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng yīn 工作 gōngzuò 压力 yālì 太大而 tàidàér 哭泣 kūqì

    - Nhân viên khóc vì áp lực công việc quá lớn.

  • volume volume

    - 员工 yuángōng 人数 rénshù 扩大 kuòdà dào 300 rén

    - Số lượng nhân viên được mở rộng lên đến 300 người.

  • volume volume

    - shì 一员大将 yīyuándàjiàng

    - Anh ấy là một viên đại tướng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 全员 quányuán 大会 dàhuì jiā 一个 yígè 宗教仪式 zōngjiàoyíshì

    - Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?

  • volume volume

    - 动员大会 dòngyuándàhuì

    - Mít-tinh động viên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao