Đọc nhanh: 大厂 (đại xưởng). Ý nghĩa là: Quận tự trị Dachang Hui ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc, nhà sản xuất lớn.
✪ 1. Quận tự trị Dachang Hui ở Langfang 廊坊 , Hà Bắc
Dachang Hui autonomous county in Langfang 廊坊 [Láng fáng], Hebei
✪ 2. nhà sản xuất lớn
large manufacturer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大厂
- 那家 大 工厂倒闭 , 使 许多 工人失业
- Công ty nhà máy lớn đóng cửa, làm cho nhiều công nhân mất việc.
- 该厂 隶属 大 企业
- Nhà máy này trực thuộc doanh nghiệp lớn.
- 工厂 每天 生产 大量 的 陶瓷
- Nhà máy sản xuất số lượng lớn đồ gốm sứ mỗi ngày.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 为了 扩大 生产 , 这家 工厂 购置 了 一批 新 设备
- để mở rộng sản xuất, nhà máy này đặt mua thêm thiết bị mới.
- 我们 还 和 义乌 各大 工厂 都 有 合作 关系
- Chúng tôi cũng có mối quan hệ hợp tác với các nhà máy lớn ở Nghĩa Ô.
- 这个 厂 的 问题 我 只 知道 个 大略
- vấn đề của nhà máy này tôi chỉ biết sơ sơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
大›