Đọc nhanh: 大半夜 (đại bán dạ). Ý nghĩa là: nửa đêm. Ví dụ : - 大半夜吗 Vào giữa đêm?
大半夜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nửa đêm
the middle of the night
- 大半夜 吗
- Vào giữa đêm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大半夜
- 大半夜 的 谁 会 按 门铃 啊
- Ai rung chuông giữa đêm khuya?
- 半夜三更 的 , 你 起来 干什么
- nửa đêm nửa hôm anh dậy làm gì?
- 大半夜 吗
- Vào giữa đêm?
- 半大 桌子
- cái bàn nhỡ
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 半夜 光景 起 了 风
- khoảng nửa đêm có gió thổi.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
半›
夜›
大›