Đọc nhanh: 大利拉 (đại lợi lạp). Ý nghĩa là: Delilah (tên người).
大利拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Delilah (tên người)
Delilah (person name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大利拉
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 母亲 很 不 容易 地 把 他 拉大
- mẹ anh ấy khó khăn lắm mới nuôi anh ấy khôn lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
拉›