Đọc nhanh: 大关刀 (đại quan đao). Ý nghĩa là: siêu đao.
大关刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu đao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大关刀
- 关门大吉
- đóng cửa cho khoẻ; đóng cửa cho êm chuyện.
- 大家 助 她 渡过难关
- Mọi người giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 只有 大家 同心协力 , 才能 渡过难关
- chỉ cần mọi người đồng tâm hiệp lực mới có thể vượt qua khó khăn.
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
- 他 拿 着 赦免令 赶到 刑场 大叫 刀下留人
- Anh ta nhận lệnh ân xá và lao đến nơi hành quyết, hét lên giơ cao đánh khẽ
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
⺈›
刀›
大›