Đọc nhanh: 大关 (đại quan). Ý nghĩa là: rào cản hoặc điểm đánh dấu (tức là mức được coi là ấn tượng, thường là một con số tròn, chẳng hạn như 10.000), dụng cụ tra tấn dùng để đánh gãy tay chân, vượt qua chiến lược.
大关 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rào cản hoặc điểm đánh dấu (tức là mức được coi là ấn tượng, thường là một con số tròn, chẳng hạn như 10.000)
barrier or mark (i.e. a level considered impressive, usually a round figure such as 10,000)
✪ 2. dụng cụ tra tấn dùng để đánh gãy tay chân
instrument of torture used to break limbs
✪ 3. vượt qua chiến lược
strategic pass
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大关
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 你 关上 大门 吧
- Bạn đóng cổng nhé.
- 大家 助 她 渡过难关
- Mọi người giúp cô ấy vượt qua khó khăn.
- 人命关天 ( 人命 事件 关系 重大 )
- mạng người vô cùng quan trọng.
- 事关大局 , 厂 领导 还要 复议
- sự việc có liên quan đến đại cuộc, lãnh đạo nhà máy còn phải bàn lại.
- 只有 大家 同心协力 , 才能 渡过难关
- chỉ cần mọi người đồng tâm hiệp lực mới có thể vượt qua khó khăn.
- 咣 的 一声 , 关上 了 大门
- rầm một cái, cánh cửa đã đóng lại.
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
关›
大›