Đọc nhanh: 义大利 (nghĩa đại lợi). Ý nghĩa là: Ý (Tw), Nước Ý. Ví dụ : - 那是义大利名字 Đó là một cái tên Ý.. - 到义大利去 Tôi sẽ đến Ý.
✪ 1. Ý (Tw)
Italian (Tw)
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
✪ 2. Nước Ý
Italy
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 义大利
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 民族 战争 而 不 依靠 人民大众 , 毫无疑义 将 不能 取得胜利
- chiến tranh dân tộc mà không dựa vào đông đảo quần chúng nhân dân thì chắc chắn không thể thu được thắng lợi.
- 我 的 梦想 就是 拥有 一辆 义大利 跑车
- Tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc xe thể thao tốt của Ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
利›
大›