Đọc nhanh: 夜鸟 (dạ điểu). Ý nghĩa là: chim ăn đêm.
夜鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chim ăn đêm
nocturnal bird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜鸟
- 也 像 鸟鸣
- Nó giống như một tiếng chim hót.
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 为 人 不 做 亏心事 , 半夜 敲门 心不惊
- không làm chuyện trái với lương tâm thì chẳng có gì phải ăn năn cả; trong lòng không làm chuyện mờ ám thì ban đêm ma quỷ có gõ cửa cũng không sợ.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
鸟›