Đọc nhanh: 夜雨 (dạ vũ). Ý nghĩa là: Mưa đêm. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Hà đương cộng tiễn tây song chúc; Khước thoại Ba San dạ vũ thì 何當共剪西窗燭; 卻話巴山夜雨時 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng cắt nến bên cửa sổ phía tây; Lại được nói chuyện lúc mưa đêm trên núi Ba Sơn..
夜雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mưa đêm. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: Hà đương cộng tiễn tây song chúc; Khước thoại Ba San dạ vũ thì 何當共剪西窗燭; 卻話巴山夜雨時 (Dạ vũ kí bắc 夜雨寄北) Bao giờ cùng cắt nến bên cửa sổ phía tây; Lại được nói chuyện lúc mưa đêm trên núi Ba Sơn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 大雨 下 了 三天三夜
- Trời mưa to suốt ba ngày ba đêm.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 夜者 日之余 雨者 时之余
- Đêm nhiều hơn ngày, lượng mưa dư thừa
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 雨 一直 下 了 一天 一夜
- Mưa suốt một ngày một đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
雨›