Đọc nhanh: 夜盲症 (dạ manh chứng). Ý nghĩa là: Quáng gà.
夜盲症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quáng gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜盲症
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
症›
盲›