夜游 yè yóu
volume volume

Từ hán việt: 【dạ du】

Đọc nhanh: 夜游 (dạ du). Ý nghĩa là: đi đến một nơi nào đó vào ban đêm, du lịch đêm, mộng du, để thực hiện một chuyến đi đêm đến (một địa điểm).

Ý Nghĩa của "夜游" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

夜游 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đi đến một nơi nào đó vào ban đêm, du lịch đêm

to go to some place at night

✪ 2. mộng du

to sleepwalk

✪ 3. để thực hiện một chuyến đi đêm đến (một địa điểm)

to take a night trip to (a place)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜游

  • volume volume

    - 三位 sānwèi 导游 dǎoyóu 正在 zhèngzài 等待 děngdài 游客 yóukè

    - Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 熬夜 áoyè 玩游戏 wányóuxì

    - Anh ấy thích thức khuya chơi game.

  • volume volume

    - 打游戏 dǎyóuxì dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy chơi game đến nửa đêm.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 夜晚 yèwǎn méi shuì hǎo

    - Ba đêm tôi không ngủ ngon.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 鼓足干劲 gǔzúgànjìn 力争上游 lìzhēngshàngyóu

    - Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi de 夜景 yèjǐng 非常 fēicháng 迷人 mírén

    - Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.

  • volume volume

    - 下旬 xiàxún 我们 wǒmen 旅游 lǚyóu

    - Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao