Đọc nhanh: 夜战 (dạ chiến). Ý nghĩa là: đánh đêm; chiến đấu ban đêm. Ví dụ : - 挑灯夜战 treo đèn chiến đấu ban đêm.
✪ 1. đánh đêm; chiến đấu ban đêm
夜间战斗
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜战
- 挑灯夜战
- treo đèn chiến đấu ban đêm.
- 一夜 豪雨
- mưa to suốt đêm
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 三个 夜晚 我 没 睡 好
- Ba đêm tôi không ngủ ngon.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
战›