Đọc nhanh: 夜店 (dạ điếm). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ đêm; hộp đêm; nightclub.
夜店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ đêm; hộp đêm; nightclub
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜店
- 为了 完成 报告 我 打算 熬夜 不 睡
- Để hoàn thành báo cáo, tôi định thức đêm không ngủ.
- 不 喝 过夜 茶
- không nên uống trà để cách đêm.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 我 在 那家 饭店 呆 了 三夜
- Tôi ở trong khách sạn đó ba đêm.
- 不过 是 在 喜来登 酒店 里
- Nhưng tại Sheraton.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 小偷 在 夜晚 偷盗 了 商店
- Kẻ trộm đã trộm cửa hàng vào ban đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
店›