Đọc nhanh: 夜勤 (dạ cần). Ý nghĩa là: trực đêm (thường chỉ cảnh sát hoặc nhân viên bệnh viện).
夜勤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trực đêm (thường chỉ cảnh sát hoặc nhân viên bệnh viện)
夜间服务多指警察或医院工作人员而言
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜勤
- 亚当斯 警探 还 在 出 外勤
- Thám tử Adams vẫn đang ở ngoài hiện trường.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 今夜 排长 亲自 带班
- đêm nay trung đội trưởng hướng dẫn trực ban.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 不能 无故 缺勤
- Không thể vắng mặt không lý do
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
夜›