Đọc nhanh: 多肽连 (đa thái liên). Ý nghĩa là: chuỗi polypeptit.
多肽连 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuỗi polypeptit
polypeptide chain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多肽连
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 多 麽 耸人听闻 的 事 具备 连续剧 的 一切 要素
- Điều này thật đáng ngạc nhiên và thú vị! Nó có đầy đủ các yếu tố của một bộ phim truyền hình liên tục.
- 装得 太多 , 连 口袋 都 撑破 了
- Đựng đầy, căng rách cả túi.
- 连续 多天 加班 实在 太 劳累 了
- Làm việc tăng ca nhiều ngày liên tục thực sự rất mệt mỏi.
- 许多 省份 连年 获得 丰收
- nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
- 他 一连 多日 没吃过 应时 饭 , 没睡 过 安生 觉
- mấy ngày liền nó không hề ăn cơm đúng giờ, không hề ngủ ngon giấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
肽›
连›