Đọc nhanh: 多星 (đa tinh). Ý nghĩa là: đầy sao. Ví dụ : - 宇宙中,银河系以外还有许多星系。 Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
多星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầy sao
starry
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多星
- 这个 星期 的 工作 特别 多
- Có rất nhiều công việc trong tuần này.
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
- 干旱 持续 了 好多个 星期
- Hạn hán đã kéo dài nhiều tuần liền.
- 宇宙 中 , 银河系 以外 还有 许多 星系
- Trong vũ trụ, có rất nhiều thiên hà bên ngoài Dải Ngân hà.
- 地球 只是 宇宙 中 众多 星球 中 的 一个
- Trái đất chỉ là một trong số nhiều hành tinh trong vũ trụ.
- 你 一个 星期 运动 多少 次 ?
- Một tuần cậu tập thể dục mấy lần?
- 影坛 上 有 许多 明星
- Trong giới điện ảnh có nhiều ngôi sao.
- 你 知道 天上 有 多少 颗 星星 吗 ?
- Bạn có biết trên bầu trời có bao nhiêu ngôi sao không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
星›