多放 duō fàng
volume volume

Từ hán việt: 【đa phóng】

Đọc nhanh: 多放 (đa phóng). Ý nghĩa là: thêm bổ sung (của một loại gia vị, v.v.).

Ý Nghĩa của "多放" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

多放 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thêm bổ sung (của một loại gia vị, v.v.)

add extra (of a spice etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多放

  • volume volume

    - 校史 xiàoshǐ 陈列馆 chénlièguǎn 摆放着 bǎifàngzhe 许多 xǔduō 奖章 jiǎngzhāng

    - Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.

  • volume volume

    - 为了 wèile 学业 xuéyè 放弃 fàngqì le 很多 hěnduō

    - Anh ấy đã từ bỏ nhiều thứ vì việc học.

  • volume volume

    - 小小 xiǎoxiǎo 蜜蜂 mìfēng duō 忙碌 mánglù 利用 lìyòng 良机 liángjī 放松 fàngsōng

    - Ong nhỏ nhỏ bận rộn / Không lơ là trong việc tận dụng cơ hội tốt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen fàng le 多次 duōcì jiǎ

    - Họ đã nghỉ nhiều lần rồi.

  • volume volume

    - 大婶 dàshěn 多放些 duōfàngxiē fàn 少放些 shǎofàngxiē 辣椒酱 làjiāojiàng

    - Dì ơi cho con thêm nhiều cơm và cho ít tương ớt lại với.

  • volume volume

    - 医学 yīxué 人士 rénshì de 态度 tàidù 如今 rújīn 开放 kāifàng duō le

    - Thái độ của các chuyên gia y tế hiện nay đã cởi mở hơn rất nhiều.

  • volume volume

    - 多余 duōyú de 书放 shūfàng 一边 yībiān

    - Những quyển sách thừa để sang một bên.

  • volume volume

    - xià 放到 fàngdào 农村 nóngcūn 十年 shínián 归口 guīkǒu 以后 yǐhòu 感到 gǎndào 专业 zhuānyè 荒疏 huāngshū le 许多 xǔduō

    - anh ấy về nông thôn làm việc 10 năm, sau khi làm lại nghề cũ cảm thấy tay nghề kém đi rất nhiều.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao