Đọc nhanh: 多倍体 (đa bội thể). Ý nghĩa là: đa bội (nhiều nhiễm sắc thể).
多倍体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đa bội (nhiều nhiễm sắc thể)
polyploid (multiple chromosomes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多倍体
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 你 身体 不好 , 不要 多 劳神
- sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 的 身体 近来 伏 了 许多
- Sức khỏe của anh ấy gần đây giảm đi rất nhiều.
- 从 打 小张 来后 , 我们 的 文体活动 活跃 多 了
- từ lúc Tiểu Trương đến, hoạt động văn thể mỹ của chúng tôi thêm đa dạng.
- 他 懂得 很多 人生 的 大体
- Anh ấy hiểu nhiều đạo lý quan trọng trong cuộc sống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
倍›
多›