Đọc nhanh: 多佛 (đa phật). Ý nghĩa là: Dover (thành phố tự trị đông nam nước Anh), Dover (thủ phủ bang Delaware, Mỹ), Dover (thành phố đông nam bang New Hampshire, Mỹ).
多佛 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Dover (thành phố tự trị đông nam nước Anh)
多佛与法国加莱市隔岸相对的英格兰东南部自治市,临多佛海峡罗马灯塔遗址,自中世纪以来就是战略要地,该市白垩崖多岩洞和涵洞原为走私者所用
✪ 2. Dover (thủ phủ bang Delaware, Mỹ)
位于美国特拉华州中部的首府建城于1683年,当时受威廉·潘管辖,1777年成为首府
✪ 3. Dover (thành phố đông nam bang New Hampshire, Mỹ)
新罕布什尔州东南部城市,位于普里茅茨西北它是新罕布什尔州的第一个永久居民地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 多佛
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 在 寺庙 里 有 很多 佛像
- Trong chùa có nhiều tượng Phật.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
多›