Đọc nhanh: 外耳道 (ngoại nhĩ đạo). Ý nghĩa là: ống tai ngoài; ngoại nhĩ đạo.
外耳道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ống tai ngoài; ngoại nhĩ đạo
外听道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外耳道
- 这是 共同 的 道理 , 古今中外 概莫能外
- đây là những đạo lý chung, xưa nay không có ngoại lệ.
- 其中 道理 , 不才 愿 洗耳 聆教
- những lý lẽ đó, kẻ hèn này nguyện rửa tai nghe dạy bảo
- 这个 外国人 的 发音 很 地道
- Phát âm của người nước ngoài này rất chuẩn.
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 邪魔外道
- tà đạo
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 你 不 知道 耳听为虚 吗 ? 听说 的 东西 不能 轻易 相信 啊 !
- Bạn biết "tai nghe không thật" chứ? Thứ nghe nói không thể dễ dàng tin được.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
耳›
道›