Đọc nhanh: 外箱正麦 (ngoại tương chính mạch). Ý nghĩa là: Cạnh chính thùng ngoài.
外箱正麦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cạnh chính thùng ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外箱正麦
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 抬起 箱子 往外 走
- Xách vali và đi ra ngoài.
- 他们 正在 国外 度假
- Họ đang đi nghỉ dưỡng ở nước ngoài.
- 邮筒 为 存放 外寄 信件 而设 的 公用 盒箱
- Hộp thư được thiết kế để lưu trữ thư gửi ngoại viện.
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 正值 国庆 , 老友 重逢 , 真是 分外 高兴
- nhân dịp quốc khánh, bạn cũ gặp nhau, thật là vui sướng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
正›
箱›
麦›