Đọc nhanh: 外科学 (ngoại khoa học). Ý nghĩa là: ca phẫu thuật.
外科学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca phẫu thuật
surgery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 为了 赚钱 , 哥哥 一面 上学 , 一面 在外 打零工
- Để kiếm tiền, anh tôi vừa học vừa đi làm thêm.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他 的 学术报告 打算 重点 谈 针刺麻醉 在 脑外科 方面 的 应用
- Ông ấy dự định tập trung nói về ứng dụng gây tê bằng kim vào lĩnh vực ngoại khoa não.
- 他 从 国外 留学 回来
- Anh ấy trở về từ nước ngoài sau khi du học.
- 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
- 他们 在 外地 学习
- Họ học tập ở nơi khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
学›
科›