Đọc nhanh: 外科刀 (ngoại khoa đao). Ý nghĩa là: dao ngoại khoa.
外科刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao ngoại khoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外科刀
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 我 姐姐 在 国外 读 本科
- Chị gái tôi đang học đại học ở nước ngoài.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 子承父业 , 成为 了 一名 外科医生
- Anh ấy tiếp nối công việc của cha, trở thành một bác sĩ ngoại khoa.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 所以 你 选择 了 外科手术
- Vì vậy, bạn đã chọn phẫu thuật.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 外科手术 是 台 独角戏
- Phẫu thuật là một hành động đơn lẻ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 在 外科手术 上 是 有名 的 高手
- về mổ ngoại khoa, anh ấy là người tài giỏi có tiếng.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
外›
科›