外环线 wài huánxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại hoàn tuyến】

Đọc nhanh: 外环线 (ngoại hoàn tuyến). Ý nghĩa là: vòng ngoài (đường bộ hoặc đường sắt).

Ý Nghĩa của "外环线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外环线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vòng ngoài (đường bộ hoặc đường sắt)

outer ring (road or rail line)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外环线

  • volume volume

    - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • volume volume

    - 运用 yùnyòng 紫外线 zǐwàixiàn 质谱 zhìpǔ 分析法 fēnxīfǎ

    - Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.

  • volume volume

    - 紫外线 zǐwàixiàn néng 杀毒 shādú

    - Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.

  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn míng le

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.

  • volume volume

    - 沿 yán 环线 huánxiàn 行驶 xíngshǐ

    - theo đường vòng này mà đi.

  • volume volume

    - 先拉好 xiānlāhǎo 警戒线 jǐngjièxiàn 然后 ránhòu 向外 xiàngwài 推进 tuījìn 搜查 sōuchá

    - Hãy chắc chắn rằng các bạn xây dựng một chu vi và sau đó đẩy ra ngoài.

  • volume volume

    - 臭氧层 chòuyǎngcéng 吸收 xīshōu le 一大部分 yīdàbùfèn 危害性 wēihàixìng 最大 zuìdà de 紫外线 zǐwàixiàn

    - tầng ozone hấp thụ một lượng lớn các tia cực tím có hại nhất.

  • volume volume

    - 视线 shìxiàn zhuǎn dào 窗外 chuāngwài

    - Anh ấy hướng ánh mắt ra ngoài cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao