Đọc nhanh: 外文系 (ngoại văn hệ). Ý nghĩa là: khoa ngoại ngữ, ngôn ngữ hiện đại (khoa cao đẳng).
外文系 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khoa ngoại ngữ
department of foreign languages
✪ 2. ngôn ngữ hiện đại (khoa cao đẳng)
modern languages (college department)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外文系
- 插架 的 外文书 有 609 部
- sách ngoại văn xếp trên kệ có 609 bộ
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 外来文化 受到 排斥
- Văn hóa ngoại lai bị bài xích.
- 他 不 认识 牌子 上 的 外文
- Anh ta không hiểu tiếng nước ngoài trên bảng hiệu.
- 外交关系 的 正常化
- Bình thường hoá quan hệ ngoại giao.
- 外遇 影响 家庭 关系
- Ngoại tình ảnh hưởng đến mối quan hệ gia đình.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他们 带来 了 海外 的 文化
- Họ đã mang đến văn hóa từ nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
文›
系›