外患 wàihuàn
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại hoạn】

Đọc nhanh: 外患 (ngoại hoạn). Ý nghĩa là: hoạ ngoại xâm; sự xâm lược của nước ngoài. Ví dụ : - 内忧外患。 trong rối ngoài loạn.

Ý Nghĩa của "外患" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外患 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoạ ngoại xâm; sự xâm lược của nước ngoài

来自国外的祸害,指外国的侵略

Ví dụ:
  • volume volume

    - 内忧外患 nèiyōuwàihuàn

    - trong rối ngoài loạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外患

  • volume volume

    - 内忧外患 nèiyōuwàihuàn

    - trong rối ngoài loạn.

  • volume volume

    - 不虞之患 bùyúzhīhuàn

    - tai nạn bất ngờ

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 攘外 rǎngwài ( 抵御 dǐyù 外患 wàihuàn )

    - chống ngoại xâm.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 外貌 wàimào 取人 qǔrén

    - Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - 晚清时期 wǎnqīngshíqī 内政 nèizhèng 腐朽 fǔxiǔ 外患 wàihuàn 频仍 pínréng

    - cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoạn
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLP (中中心)
    • Bảng mã:U+60A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao