Đọc nhanh: 外弦 (ngoại huyền). Ý nghĩa là: dây (đàn) ngoài (dây đàn nhỏ ở phía ngoài của đàn hồ).
外弦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây (đàn) ngoài (dây đàn nhỏ ở phía ngoài của đàn hồ)
胡琴上演奏时靠外的比较细的那根弦
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外弦
- 不足为外人道
- không đáng nói với người ngoài
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 不错 , 作为 一个 外国人 , 你 的 太极拳 真是 练到 家 了
- Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
弦›