Đọc nhanh: 外姓 (ngoại tính). Ý nghĩa là: họ khác; không phải người cùng họ, người khác họ.
外姓 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. họ khác; không phải người cùng họ
本宗族以外的姓氏
✪ 2. người khác họ
外姓的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外姓
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 魅力 不仅仅 是 外表
- Sức hút không chỉ là vẻ bề ngoài.
- 不想 做饭 , 索性 叫外卖
- Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 丌 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Cơ là một họ cổ.
- 上海 记者 只好 说 : 免 贵姓 马
- Phóng viên Thượng Hải không còn cách nào khác đành phải nói: "Họ của tôi là Mã
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
外›
姓›