Đọc nhanh: 外卡 (ngoại ca). Ý nghĩa là: (thể thao) thẻ hoang dã (từ khóa), com-pa đo ngoài.
外卡 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (thể thao) thẻ hoang dã (từ khóa)
(sports) wild card (loanword)
✪ 2. com-pa đo ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外卡
- 一盒 卡带
- một hộp đựng băng nhạc.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 不要 随便 往 窗外 泼水
- Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.
- 卡车 装不下 , 格外 找 了 一辆 大车
- Xe tải xếp không hết, phải kiếm một chiếc khác to hơn.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 不要 以 外貌 取人
- Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
- 她 刚 在 三个 街区 外 的 取款机 上用 了 银行卡
- Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
外›