外劳 wài láo
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại lao】

Đọc nhanh: 外劳 (ngoại lao). Ý nghĩa là: viết tắt cho 外籍勞工 | 外籍劳工, lao động nước ngoài.

Ý Nghĩa của "外劳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外劳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. viết tắt cho 外籍勞工 | 外籍劳工

abbr. for 外籍勞工|外籍劳工 [wài jí láo gōng]

✪ 2. lao động nước ngoài

foreign worker

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外劳

  • volume volume

    - 不劳 bùláo huò

    - không làm mà hưởng

  • volume volume

    - xià 劳动 láodòng

    - ra đồng làm việc.

  • volume volume

    - 劳动力 láodònglì 外流 wàiliú

    - sức lao động chảy ra nước ngoài.

  • volume volume

    - 克劳福德 kèláofúdé 一家 yījiā 例外 lìwài

    - Trừ khi bạn là gia đình Crawford.

  • volume volume

    - wài 两种 liǎngzhǒng 可能 kěnéng

    - không ngoài hai khả năng

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 一天 yìtiān 义务劳动 yìwùláodòng 晚上 wǎnshang 睡得 shuìdé 格外 géwài 香甜 xiāngtián

    - tham gia lao động công ích cả một ngày trời, tối về ngủ rất ngon.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • volume volume

    - 一群 yīqún niú zài 野外 yěwài chī cǎo

    - Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao