Đọc nhanh: 夕烟 (tịch yên). Ý nghĩa là: khói chiều.
夕烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khói chiều
黄昏时的烟雾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夕烟
- 人命危浅 , 朝不保夕
- mạng người thoi thóp; như chỉ mành treo chuông.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 云烟 氤
- khói mây mờ mịt.
- 云烟 缭绕
- mây khói lượn lờ
- 云烟过眼 ( 比喻 事物 很快 就 消失 了 )
- mây khói thoảng qua (ví với sự vật nhanh chóng bị biến mất).
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 买卖 烟土 是 犯法
- Mua bán thuốc phiện là phạm pháp.
- 为了 爱 你 我 愿意 断烟
- Vì yêu em, anh sẵn sàng cai thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夕›
烟›